Câu ví dụ:
Tip: You can visit the pho sandwich shops at: 1.
Nghĩa của câu:sandwich
Ý nghĩa
@sandwich /'sænwidʤ/
* danh từ
- bánh xăngđuych
- (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
- (như) sandwich-man
* ngoại động từ
- để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa