ex. Game, Music, Video, Photography

Today it can be hamsters or rabbits, tomorrow it can be cats or dogs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hamsters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Today it can be hamsters or rabbits, tomorrow it can be cats or dogs.

Nghĩa của câu:

hamsters


Ý nghĩa

@hamster /'hæmstə/
* danh từ
- (động vật học) chuột đồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…