ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ top-dressing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng top-dressing


top-dressing /'tɔp,dresiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng
  lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…