EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
top-dressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
top-dressing
top-dressing /'tɔp,dresiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng
lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường
← Xem thêm từ top-dress
Xem thêm từ top-flight →
Từ vựng liên quan
dress
dressing
in
op
re
res
si
sin
sing
ss
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…