ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Truncated earnings function

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Truncated earnings function


Truncated earnings function

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hàm thu nhập rút gọn.
+ Một kiểm nghiệm giả thuyết của thị trường lao động NHỊ NGUYÊN rằng cơ chế quyết định tiền công khác nhau giữa khu vực thứ nhất và thứ hai của thị trường lao động, khu vực thứ nhất trả cho VỐN NHÂN LỰC, khu vực thứ hai trả cho những người vừa không có kinh nghiệm và không có học vấn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…