ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underestimated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underestimated


underestimate /'ʌndər'estimeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh giá thấp

Các câu ví dụ:

1. North Korea have lost both previous group stage matches, but Hai said they should not be underestimated.

Nghĩa của câu:

Triều Tiên đã thua cả hai trận vòng bảng trước đó, nhưng ông Hải cho rằng không nên coi thường họ.


Xem tất cả câu ví dụ về underestimate /'ʌndər'estimeit/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…