Câu ví dụ:
vendors and buyers transact through the plastic screen.
Nghĩa của câu:Người bán và người mua giao dịch qua màn hình nhựa.
vendors
Ý nghĩa
@vendor /'vendɔ:/
* danh từ
- (như) vender
- (pháp lý) người bán nhà đất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine