ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam exported fruits and vegetables worth $2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fruit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam exported fruits and vegetables worth $2.

Nghĩa của câu:

fruit


Ý nghĩa

@fruit /fru:t/
* danh từ
- quả, trái cây
- thành quả, kết quả
- (số nhiều) thu hoạch, lợi tức
- (kinh thánh) con cái
=fruit of the womb+ con cái
* ngoại động từ
- làm cho ra quả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…