Câu ví dụ:
Vietnamese nail salon owner faces jail for alleged rape in U.
Nghĩa của câu:salon
Ý nghĩa
@salon /'sælʤ:ɳ/
* danh từ
- phòng tiếp khách
- (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)
- cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh)