Câu ví dụ:
Vietnam's Foreign Ministry welcomes the tribunal ruling.
Nghĩa của câu:tribunal
Ý nghĩa
@tribunal
* danh từ
- toà án
- rent tribunal
- toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc
= the tribunal of public opinion+toà án công luận