Câu ví dụ:
We refer to these places as invasive hotspots.
Nghĩa của câu:Chúng tôi gọi những nơi này là điểm nóng xâm lấn.
invasive
Ý nghĩa
@invasive /in'veisiv/
* tính từ
- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
- xâm phạm
- lan tràn
We refer to these places as invasive hotspots.
Nghĩa của câu:Chúng tôi gọi những nơi này là điểm nóng xâm lấn.
@invasive /in'veisiv/
* tính từ
- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
- xâm phạm
- lan tràn