ex. Game, Music, Video, Photography

4 million shares fetched PAN almost VND820 billion ($35.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

4 million shares fetched pan almost VND820 billion ($35.

Nghĩa của câu:

pan


Ý nghĩa

@pan /pæn - pɑ:n/
- pɑ:n/
* danh từ (Pan)
- (thần thoại,thần học) thần đồng quê
- ông Tạo
- đạo nhiều thần
* danh từ
- lá trầu không (để ăn trầu)
- miếng trầu
- xoong, chảo
- đĩa cân
- cái giần (để đãi vàng)
- (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)
- (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo
- (địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan)
- ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)
- sọ ((cũng) brain pan)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt
* ngoại động từ
- (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)
- (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
* nội động từ (+ out)
- đâi được vàng, có vàng (cát...)
- (nghĩa bóng) kết quả
=how did it pan out?+ việc ấy kết quả thế nào?
=it panned out well+ cái đó kết quả khá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…