ex. Game, Music, Video, Photography

43 million) by combining both exchanges and is expected to be established in 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exchange. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

43 million) by combining both exchanges and is expected to be established in 2020.

Nghĩa của câu:

Exchange


Ý nghĩa

@Exchange
- (Econ) Trao đổi
+ Xem TRADE.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…