EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
5 hours, high-speed trains can compete with buses and airlines.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ high-speed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
5 hours,
high-speed
trains can compete with buses and airlines.
Nghĩa của câu:
high-speed
Xem thêm từ High-speed
Ý nghĩa
@high-speed
* tính từ
- cao tốc
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airline
an
and
b
bus
c
co
com
comp
h
hi
high
ho
hour
in
ins
it
li
line
lines
mp
om
ou
our
ours
pe
pee
pet
ra
rain
rains
se
sp
speed
t
train
us
use
uses
w
wit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…