ex. Game, Music, Video, Photography

5 million people’s email contacts may have been uploaded.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ uploaded. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 million people’s email contacts may have been uploaded.

Nghĩa của câu:

5 triệu địa chỉ liên hệ email của mọi người có thể đã được tải lên.

uploaded


Ý nghĩa

@upload
- tải lên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…