Câu ví dụ:
95 million ha of natural forest and 0.
Nghĩa của câu:95 triệu ha rừng tự nhiên và 0.
forest
Ý nghĩa
@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
95 million ha of natural forest and 0.
Nghĩa của câu:95 triệu ha rừng tự nhiên và 0.
@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng