ex. Game, Music, Video, Photography

A still from Jennifer Lopez's MV with the singer wearing Cong Tri's robe.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ robe. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A still from Jennifer Lopez's MV with the singer wearing Cong Tri's robe.

Nghĩa của câu:

robe


Ý nghĩa

@robe /roub/
* danh từ
- áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
=the long robe+ áo choàng của luật sư
- áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà
* ngoại động từ
- mặc áo choàng cho (ai)
=to robe oneself+ khoác áo choàng vào người
* nội động từ
- mặc áo choàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…