ex. Game, Music, Video, Photography

Around one million workers would benefit from the program.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ workers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Around one million workers would benefit from the program.

Nghĩa của câu:

workers


Ý nghĩa

@worker /'wə:kə/
* danh từ
- người lao động, người làm việc
- thợ, công nhân
- (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
- (động vật học) ong thợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…