EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic data processing (ADP)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic data processing (ADP)
automatic data processing (ADP)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) xử lý dữ liệu tự động
← Xem thêm từ automatic data link
Xem thêm từ automatic digital network (autodin) →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adp
at
auto
automat
automatic
ce
cess
da
Data
data
ic
in
ma
mat
oc
om
pr
pro
Process
process
processing
roc
si
sin
sing
ss
ta
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…