Câu ví dụ:
Back at the scene, officers found two baby tigers inside the basket.
Nghĩa của câu:tiger
Ý nghĩa
@tiger /'taigə/
* danh từ
- hổ, cọp
- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
- người tàn bạo hung ác
Back at the scene, officers found two baby tigers inside the basket.
Nghĩa của câu:
@tiger /'taigə/
* danh từ
- hổ, cọp
- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
- người tàn bạo hung ác