ex. Game, Music, Video, Photography

Below are some of the reactions to his death: U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ reactions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Below are some of the reactions to his death: U.

Nghĩa của câu:

reactions


Ý nghĩa

@reaction /ri:'ækʃn/
* danh từ
- sự phản tác dụng, sự phản ứng lại
=action and reaction+ tác dụng và phản tác dụng
- (vật lý); (hoá học) phản ứng
=catalytic reaction+ phản ứng xúc tác
- (chính trị) sự phản động
- (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…