ex. Game, Music, Video, Photography

But an official from the Ho Chi Minh City Tax Department said Coca-Cola has only paid VND38.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coca. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But an official from the Ho Chi Minh City Tax Department said coca-Cola has only paid VND38.

Nghĩa của câu:

coca


Ý nghĩa

@coca /'koukə/
* danh từ
- (thực vật học) cây côca

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…