ex. Game, Music, Video, Photography

but plans to fly back home immediately when Da Nang is free of Covid-19.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ da. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

but plans to fly back home immediately when da Nang is free of Covid-19.

Nghĩa của câu:

da


Ý nghĩa

@da /dɑ:/
* danh từ
- (thông tục) (như) dad

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…