Capital allowances
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các khoản miễn thuế cho vốn.
+ Miễn thuế đối với thuế công ty liên quan đến chi tiêu cho vốn của hãng.
(Econ) Các khoản miễn thuế cho vốn.
+ Miễn thuế đối với thuế công ty liên quan đến chi tiêu cho vốn của hãng.