ex. Game, Music, Video, Photography

Farrokh Sekaleshfar, a British-born doctor and senior Shi'ite Muslim scholar, arrives at the Imam Husain Islamic Centre in Sydney, Australia, June 14, 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scholar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Farrokh Sekaleshfar, a British-born doctor and senior Shi'ite Muslim scholar, arrives at the Imam Husain Islamic Centre in Sydney, Australia, June 14, 2016.

Nghĩa của câu:

scholar


Ý nghĩa

@scholar /'skɔlə/
* danh từ
- người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy-lạp La-mã)
- môn sinh
- học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học
- người học
=to be proved a bright scholar+ tỏ ra là người học thông minh
=he was a scholar unitl his last moments+ ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng
- (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ['skɔləli]
* tính từ
- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…