ex. Game, Music, Video, Photography

Five large Advent candles stand next to the nativity scene.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ st. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Five large Advent candles stand next to the nativity scene.

Nghĩa của câu:

Năm ngọn nến Mùa Vọng lớn đứng cạnh cảnh Chúa giáng sinh.

st


Ý nghĩa

@st
* (viết tắt)
- Thánh (Saint)
- phố, đường phố (Street)
- đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…