EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
FMP (Function Management Protocol)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
FMP (Function Management Protocol)
FMP (Function Management Protocol)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quy ước quản lý chức năng
← Xem thêm từ FM (frequency modulation) wave
Xem thêm từ fo'c'sle →
Từ vựng liên quan
age
an
ana
co
col
em
en
ent
f
fm
fun
Function
function
gem
ion
ma
man
manage
Management
management
me
men
mp
nag
nt
oc
on
ot
pr
pro
prot
protocol
rot
ti
to
toco
un
unction
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…