ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreshadower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreshadower


foreshadower

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người báo trước; người báo hiệu
  điều báo trước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…