ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreshadowed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreshadowed


foreshadow /fɔ:'ʃædou/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  báo hiệu; báo trước; là điềm của

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…