ex. Game, Music, Video, Photography

Garbage is seen near a mangrove forest in Do Son District, Hai Phong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mangrove. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Garbage is seen near a mangrove forest in Do Son District, Hai Phong.

Nghĩa của câu:

mangrove


Ý nghĩa

@mangrove /'mæɳgrouv/
* danh từ
- (thực vật học) cây đước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…