ex. Game, Music, Video, Photography

go ahead and use a military option without the consent of South Korea.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ consent. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

go ahead and use a military option without the consent of South Korea.

Nghĩa của câu:

consent


Ý nghĩa

@consent /kən'sent/
* danh từ
- sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
=by greneral (common) consent+ do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
=by mutual consent+ do hai bên bằng lòng
=with one consent+ được toàn thể tán thành
=to carry the consent of somebody+ được sự tán thành của ai
!age of consent
- tuổi kết hôn, tuổi cập kê
!silence gives consent
- (xem) silence
* nội động từ
- đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
=to consent to a plan+ tán thành một kế hoạch

@consent
- (Tech) ưng thuận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…