ex. Game, Music, Video, Photography

Ha is 52 years old, a teacher in Quang Ngai, still carries a bullet in her left chest.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ears. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ha is 52 years old, a teacher in Quang Ngai, still carries a bullet in her left chest.

Nghĩa của câu:

ears


Ý nghĩa

@ear /iə/
* danh từ
- tai
=to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe)
- vật hình tai (quai, bình đựng nước...)
- tai (bông), sự nghe, khả năng nghe
=to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears+ thính tai
=a fine ear for music+ tai sành nhạc
!to be all ears
- lắng tai nghe
!to be over head and ears in; to be head over in
- (xem) head
!to bring hornet' nest about one's ears
- (xem) hornet
!to get someone up on his ears
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu
!to give (lend an) ear to
- lắng nghe
!to give someone a thick ear
- cho ai một cái bạt tai
!to go in at one ear and out at the other
- vào tai này ra tai kia
!to have (gain) someone's ear
- được ai sẵn sàng lắng nghe
!to keep one's ear open for
- sẵn sàng nghe
!to send somebody away a flen in his ear
- làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)
!to set by the ears
- (xem) set
!to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request
- lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm
!walls have ears
- tai vách mạch dừng
!a word in someone's ears
- lời rỉ tai ai
!would give one's ears for something (to get something)
- (xem) give
* danh từ
- bông (lúa...)
=rice in the ear+ lúa trổ (bông)
* nội động từ
- trổ bông (lúa...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…