ex. Game, Music, Video, Photography

Hazelnut also goes well with all lengths of hair, as in the case of Miss Vietnam 2014 Nguyen Cao Ky Duyen.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hair. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hazelnut also goes well with all lengths of hair, as in the case of Miss Vietnam 2014 Nguyen Cao Ky Duyen.

Nghĩa của câu:

hair


Ý nghĩa

@hair /heə/
* danh từ
- tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)
=to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu
=to have (get) one's hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên
=to part one's hair+ rẽ đường ngôi
=to let down one's hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà)
- (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó
!against the hair
- ngược lông (vuốt)
- (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược
!both of a hair
- cùng một giuộc
!to bring somebody's gray hairs to the grave
!to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
- làm cho ai chết vì buồn
!by a hair
!within a hair of
- suýt nữa, chỉ một ít nữa
!to a hair
- rất đúng, đúng hoàn toàn
!to comb somebody's hair for him
!to stroke somebody's hair
- mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai
!to get (take) somebody by the short hairs
- (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
!to hang by a hair
- treo trên sợi tóc
!to keep one's hair on
- (từ lóng) bình tĩnh
!to lose one's hair
- rụng tóc, rụng lông
- (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh
!to make somebody's hair curl
- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
- làm cho ai khiếp sợ
!not to turn a hair
!without turning a hair
- không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào
- phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng
!one's hair stands on end
- tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)
!to split hairs
- (xem) split
!to take a hair of the dog that bit you
- (tục ngữ) lấy độc trị độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…