ex. Game, Music, Video, Photography

In comparison, Cambodia enjoys a total of 28 public holidays, Brunei 15, Indonesia 16, and China 21.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ holidays. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In comparison, Cambodia enjoys a total of 28 public holidays, Brunei 15, Indonesia 16, and China 21.

Nghĩa của câu:

holidays


Ý nghĩa

@holiday /'hɔlədi/
* danh từ
- ngày lễ, ngày nghỉ
=to be on holiday+ nghỉ
=to make holiday+ nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
- (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
=the summer holidays+ kỳ nghỉ hè
- (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
=holiday clothes+ quần áo đẹp diện ngày lễ
=holiday task+ bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
* nội động từ
- nghỉ, nghỉ hè

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…