Câu ví dụ:
In its top trading partner China, sentiment rose 21 points to 71.
Nghĩa của câu:sentiment
Ý nghĩa
@sentiment /'sentimənt/
* danh từ
- tình, tình cảm
=the sentiment of pity+ tính thương hại
=animated by noble sentiments+ xuất phát từ những tình cảm cao thượng
- cảm nghĩ, ý kiến
=these are my sentiments+ đó là những ý kiến của tôi
- tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)
- cảm tính
- sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị
- câu nói chúc tụng xã giao
- ẩn ý, ngụ ý