ex. Game, Music, Video, Photography

In October of this year, the stadium will experience 150 billion VND ($6.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stadium. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In October of this year, the stadium will experience 150 billion VND ($6.

Nghĩa của câu:

stadium


Ý nghĩa

@stadium /'steidjəm/
* danh từ, số nhiều stadia
- sân vận động
- đường đua
- Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
- (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)
- (sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…