ex. Game, Music, Video, Photography

"Invasive species are very hard to eradicate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ invasive. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"invasive species are very hard to eradicate.

Nghĩa của câu:

“Các loài xâm lấn rất khó diệt trừ.

invasive


Ý nghĩa

@invasive /in'veisiv/
* tính từ
- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
- xâm phạm
- lan tràn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…