ex. Game, Music, Video, Photography

It has also asked Facebook to allow only authentic accounts to produce live-streaming content.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ account. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It has also asked Facebook to allow only authentic accounts to produce live-streaming content.

Nghĩa của câu:

Account


Ý nghĩa

@Account
- (Econ) Tài khoản.
+ 1.Một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao dịch có thể là hai bộ phận của một doanh nghiệp và là yếu tố cơ bản trong tất cả các hệ thống giao dịch kinh doanh. 2.Các giai đoạn, thường là hai tuần, theo đó năm kinh doanh của SỞ CHỨNG KHOÁN LONDON được chia ra và qua các giai đoạn này, việc thanh toán các giao dịch trừ giao dịch chứng khoán viền vàng được tiến hành.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…