ex. Game, Music, Video, Photography

It looks like Vietnam is about to enter yet another twilight of its term.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ twilight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It looks like Vietnam is about to enter yet another twilight of its term.

Nghĩa của câu:

Có vẻ như Việt Nam sắp bước vào một thời kỳ hoàng hôn khác của nhiệm kỳ.

twilight


Ý nghĩa

@twilight /'twailait/
* danh từ
- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
- thời kỳ xa xưa mông muội
=in the twilight of history+ vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
- (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…