ex. Game, Music, Video, Photography

It was also not clear how many accounts were listed as recipients.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ recipient. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It was also not clear how many accounts were listed as recipients.

Nghĩa của câu:

recipient


Ý nghĩa

@recipient /ri'sipiənt/
* tính từ
- (như) receptive
* danh từ
- người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…