Câu ví dụ:
Its main products include all kinds of semi-trailers (skeleton, gooseneck, flatbed.
Nghĩa của câu:trailers
Ý nghĩa
@trailer /'treilə/
* danh từ
- người lần theo dấu vết, người theo dò
- xe moóc, toa moóc
- cây bò; cây leo
- (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
- (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới