ex. Game, Music, Video, Photography

Just like the saying, it stinks to high heaven.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stinks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Just like the saying, it stinks to high heaven.

Nghĩa của câu:

stinks


Ý nghĩa

@stink /stiɳk/
* danh từ
- mùi hôi thối
- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học
!to raise a stink
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
* nội động từ stank, stunk; stunk
- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối
- tởm, kinh tởm
- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém
* ngoại động từ
- ((thường) + up) làm thối um
- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy
=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó
!to stink out
- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối
!to stink of money
- (từ lóng) giàu sụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…