ex. Game, Music, Video, Photography

Lanterns for sale on Hang Gai Street during the Mid-Autumn Festival in 1926.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lantern. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

lanterns for sale on Hang Gai Street during the Mid-Autumn Festival in 1926.

Nghĩa của câu:

lantern


Ý nghĩa

@lantern /'læntən/
* danh từ
- đèn lồng, đèn xách
- (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…