ex. Game, Music, Video, Photography

Last year, there were a total of 67 deaths from rabies.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rabies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last year, there were a total of 67 deaths from rabies.

Nghĩa của câu:

rabies


Ý nghĩa

@rabies /'reibi:z/
* danh từ
- (y học) bệnh dại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…