Câu ví dụ:
league 2020, Lopez brought the arbitration to FIFA.
Nghĩa của câu:league
Ý nghĩa
@league /li:g/
* danh từ
- dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)
=land (statude) league+ dặm
=marine league+ dặm biển, hải lý
* danh từ
- đồng minh, liên minh; hội liên đoàn
=League of National+ hội quốc liên
=football league+ liên đoàn bóng đá
=to be in league with+ liên minh với, liên kết với, câu kết với
* động từ
- liên hiệp lại, liên minh, câu kết