ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Material forces of production

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Material forces of production


Material forces of production

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lực lượng sản xuất vật chất.
+ Là cụm thuật ngữ được C.Mác sử dụng để xác định nền tảng kinh tế thực tế của một xã hội.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…