ex. Game, Music, Video, Photography

N The python’s former owner, Ngo Sy Hao, had kept the animal in a cage at his home since 2007.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ python. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

N The python’s former owner, Ngo Sy Hao, had kept the animal in a cage at his home since 2007.

Nghĩa của câu:

python


Ý nghĩa

@python /'paiθən/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại Hy lạp)
- (động vật học) con trăn
* danh từ
- ma, hồn ma
- người bị hồn ma ám ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…