ex. Game, Music, Video, Photography

"Now is not the time to relax," he said at a government meeting.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ relax. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Now is not the time to relax," he said at a government meeting.

Nghĩa của câu:

relax


Ý nghĩa

@relax /ri'læks/
* ngoại động từ
- nới lỏng, lơi ra
=to relax one's hold+ buông lỏng ra, nới lỏng ra
=relax discipline+ nới lỏng kỷ luật
- làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng
=to relax tension+ làm tình hình bớt căng thẳng
- làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)
=to relax one's mind+ giải trí
=to relax one's muscles+ làm giảm bắp cơ
- giảm nhẹ (hình phạt)
- làm yếu đi, làm suy nhược
- (y học) làm nhuận (tràng)
=to relax the bowels+ làm nhuận tràng
* nội động từ
- lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)
- giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi
=anger relaxes+ cơn giận nguôi đi
=his features relaxed+ nét mặt anh dịu đi
=world tension relaxes+ tình hình thế giới bớt căng thẳng
- giải trí, nghỉ ngơi
=to relax for an hour+ giải trí trong một tiếng đồng h

@relax
- hàm yếu, hàm bé

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…