ex. Game, Music, Video, Photography

, painting is just one way he expresses his passion for “bold, strong colors.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ colors. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, painting is just one way he expresses his passion for “bold, strong colors.

Nghĩa của câu:

colors


Ý nghĩa

@color /'kʌlə/
* danh từ & động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…