Câu ví dụ:
Park, for reaching the quarterfinals.
Nghĩa của câu:quarterfinals
Ý nghĩa
@quarterfinal /'kwɔ:tə'fainl/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) trạng tứ kết
- (số nhiều) vòng tứ kết
Park, for reaching the quarterfinals.
Nghĩa của câu:
@quarterfinal /'kwɔ:tə'fainl/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) trạng tứ kết
- (số nhiều) vòng tứ kết