Câu ví dụ:
Photo by VnExpress/Thach Thao Five people died when a low-loader and a sleeper coach collided in Vietnam's south-central province of Binh Dinh on Wednesday night.
Nghĩa của câu:sleeper
Ý nghĩa
@sleeper /'sli:pə/
* danh từ
- người ngủ; người hay ngủ
- tà vẹt (đường sắt)
- giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
- gióng đỡ ngang
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công